created ý nghĩa, định nghĩa, created là gì: 1. past simple and past participle of create 2. to make something new, or invent something: 3. to…. Tìm hiểu thêm. Ý nghĩa : Mọi người tôn trọng kỉ luật thì cuộc sống gia đình, nhà trường, xã hội sẽ có nề nếp hơn , văn minh hơn , kỉ cương hơn. Câu 3 : - Tôn trọng kỉ luật là: +Tôn trọng kỷ luật là biết tự giác chấp hành những quy định chung của tập thể, các tổ To create something means to cause it to happen or exist. We set business free to create more jobs in Britain She could create a fight out of anything 1 VERB When someone creates a new product or process, they invent it or design it. It is really great for a radio producer to create a show like this Make a degree là gì. Bằng cấp (degree), chứng chỉ (diploma) và chứng nhận (certificate) là gì và có điểm nào giống hay khác nhau thế nào? Sau khi đưa ra định nghĩa ngắn gọn, Hotcourses Vietnam sẽ so sánh ba khái niệm này dựa trên các tiêu chí cụ thể để bạn dễ hình dung. create nghĩa là gì ? Tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo. | Gây ra, làm. | Phong tước. | : ''to '''create''' a baron'' — phong nam tước | Đóng lần đầu tiên. | : ''to '''create''' a part'' — đóng vai (kịch tuồng) lần đầu tiên | Làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi. | : ''t [..] prototype là gì prototype javascript là gì prototype nghĩa là gì. Huyền Linh . Đăng ngày Monday, March 11, 2019 | 2005 lượt xem 1 Trả lời Bình chọn Cũ nhất 0. Huyền Linh . Trả lời ngày Monday, March 11, 2019. Danh mục nội dung. Prototype là gì? Add là gì. Add viết tắt của address là danh từ có nghĩa là địa chỉ. Thường dùng trong các mẫu giấy tờ kê khai bằng tiếng Anh hay song ngữ có liên quan đến thông tin cá nhân. Ví dụ: Add a some sugar to your coffee : thêm gia vị vào nước sốt; myRN. /kri'eiʃn/ Thông dụng Danh từ Sự tạo thành, sự sáng tạo thế giới; sự sáng tác the creation of great works of art sự sáng tác những tác phẩm vĩ đại Tác phẩm; vật được sáng tạo ra Sự phong tước Sự đóng lần đầu tiên một vai tuồng, kịch Toán & tin Nghĩa chuyên ngành sự lập sự tạo sự tạo lập sự tạo nên sự tạo ra Kỹ thuật chung Nghĩa chuyên ngành sự cài đặt sự chuẩn bị file creation sự chuẩn bị tệp sự thiết lập Nguồn khác creation Foldoc Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun conception , constitution , establishment , formation , formulation , foundation , generation , genesis , imagination , inception , institution , laying down , making , nascency , nativity , origination , procreation , production , setting up , siring , cosmos , life , living world , macrocosm , macrocosmos , megacosm , nature , totality , universe , world , achievement , brainchild , chef-d’oeuvre , concept , handiwork , magnum opus , opus , piece , pi

create nghĩa là gì