5 quy tắc của người Nhật để sắp xếp phòng bếp gọn gàng. 1. Áp dụng quy tắc từ mắt đến hông. 2. Quy tắc phân bố vị trí lưu trữ. 3. Quy tắc sắp xếp gọn gàng theo khu vực. 4. Quy tắc không bài trí nhiều đồ trên bàn bếp. 5. sắp xếp gọn gàng - neatly arranged neatly organized compactly arranged thực sự gọn gàng - really neat gọn gàng hơn nhiều - much leaner được xếp gọn gàng - is neatly folded is neatly stacked are neatly arranged were stacked snugly gọn gàng , đẹp - neat , beautiful trông gọn gàng hơn - looks more neat to look leaner gọn gàng tại chỗ - tidy in place Bạn đang thắc mắc về câu hỏi gọn gàng tiếng anh là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để kienthuctudonghoa.com tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có Xếp hạng: 1 (1302 lượt đánh giá) Xếp hạng cao nhất: 5; Xếp hạng thấp nhất: 1; Tóm tắt: Check 'gọn gàng sắp xếp gọn gàng sạch sẽ trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sắp xếp gọn gàng sạch sẽ (có phát âm) trong tiếng Nhật chuyên ngành. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sắp xếp gọn gàng trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sắp xếp gọn gàng tiếng Nhật nghĩa là gì. * exp - せいとん - 「整頓する」 Xem từ điển Nhật Việt Tóm lại nội dung ý nghĩa của sắp xếp gọn gàng trong tiếng Nhật * exp - せいとん - 「整頓する」 sắp xếp gọn gàng trật tự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sắp xếp gọn gàng trật tự sang Tiếng Anh. englishsticky.com khách hàng sắp xếp. xếp dỡ hàng hóa. sắp xếp hàng ngàn. sắp xếp hàng nghìn. sắp xếp hàng hoá. Thông thường chúng tôi sẽ sắp xếp hàng hóa trong 1~ 2 ngày làm việc. Usually we will arrange the goods during 1~2 working days. [] Chịu trách nhiệm theo dõi và sắp xếp hàng hóa theo yêu EMPiU. Bản dịch của "xếp" trong Anh là gì? Có phải ý bạn là xếp xáp sếp bếp xúp xốp nếp bíp búp cáp Ví dụ về cách dùng Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "xếp" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Tôi có thể sắp xếp thời gian để được phỏng vấn vào... more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa I am available for interview on… Ở trường có sắp xếp các chuyến du ngoạn hay không? more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Do you also arrange excursions? Chúng ta có thể sắp xếp một cuộc hẹn được không? more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Can we arrange a meeting? Tôi nghĩ chúng ta nên sắp xếp một cuộc hẹn. more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa I think we should meet. sắp xếp lại cho gọn gàng more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa to put in order xếp lại với nhau more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa to put together Sắp xếp A-Z more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Sort A to Z swap_horiz Enter text here clear keyboard volume_up 3 / 1000 Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer volume_up share content_copy Trang web này được bảo vệ bởi reCAPTCHA và Chính sách quyền riêng tư và của Google Điều khoản dịch vụ được áp dụng. Từ điển Việt-Anh 1 23 > >> Tiếng Việt Xezi Tiếng Việt Xiêm La Tiếng Việt Xrilanka Tiếng Việt Xéc-bi Tiếng Việt Xê-un Tiếng Việt Xít-nây Tiếng Việt Xô Viết Tiếng Việt Xô-viết hóa Tiếng Việt xa Tiếng Việt xa cách Tiếng Việt xa hơn Tiếng Việt xa hơn nữa Tiếng Việt xa lánh ai do một việc làm sai trái Tiếng Việt xa lánh mọi người Tiếng Việt xa lạ Tiếng Việt xa lộ Tiếng Việt xa nhất về phía nam Tiếng Việt xa tít Tiếng Việt xa vời Tiếng Việt xa xôi Tiếng Việt xa xăm Tiếng Việt xa xưa Tiếng Việt xamari Tiếng Việt xanh Tiếng Việt xanh hóa Tiếng Việt xanh lam Tiếng Việt xanh lá cây Tiếng Việt xanh lục Tiếng Việt xanh mát Tiếng Việt xanh ngọc lục bảo Tiếng Việt xanh nước biển Tiếng Việt xanh tươi Tiếng Việt xanh xanh Tiếng Việt xanh xao Tiếng Việt xanh đồng Tiếng Việt xanpet Tiếng Việt xay Tiếng Việt xay nhỏ Tiếng Việt xe Tiếng Việt xe 3 bánh Tiếng Việt xe buýt Tiếng Việt xe bu‎ýt Tiếng Việt xe bò Tiếng Việt xe bò kéo Tiếng Việt xe chở khách công cộng Tiếng Việt xe chữa cháy Tiếng Việt xe cán đường Tiếng Việt xe cút kít Tiếng Việt xe cấp cứu Tiếng Việt xe cộ Tiếng Việt xe cứu thương Tiếng Việt xe dọn thức ăn Tiếng Việt xe hai bánh Tiếng Việt xe hai bánh kéo tay để chở khách Tiếng Việt xe hơi Tiếng Việt xe jeep Tiếng Việt xe kéo Tiếng Việt xe kéo bằng ngựa Tiếng Việt xe kéo trượt tuyết Tiếng Việt xe lu Tiếng Việt xe lăn Tiếng Việt xe lội nước Tiếng Việt xe lửa Tiếng Việt xe moóc Tiếng Việt xe máy Tiếng Việt xe mô tô Tiếng Việt xe môtô Tiếng Việt xe một ngựa Tiếng Việt xe ngựa Tiếng Việt xe ngựa bốn bánh Tiếng Việt xe ngựa chở khách theo những chặng cố định Tiếng Việt xe tang Tiếng Việt xe trượt tuyết Tiếng Việt xe tuần tra Tiếng Việt xe tải Tiếng Việt xe tải lớn có mui Tiếng Việt xe tắc xi Tiếng Việt xe xích lô Tiếng Việt xe ô tô Tiếng Việt xe điện chạy theo dây cáp trên đường phố Tiếng Việt xe điện ngầm Tiếng Việt xe đò Tiếng Việt xe đạp Tiếng Việt xe đạp 3 bánh Tiếng Việt xe đạp ba bánh Tiếng Việt xe đạp một bánh Tiếng Việt xe đẩy tay Tiếng Việt xe đẩy trẻ con Tiếng Việt xe độc mã Tiếng Việt xe độc mã hai bánh Tiếng Việt xe ủi đất Tiếng Việt xe-ri Tiếng Việt xem Tiếng Việt xem all-round Tiếng Việt xem chừng Tiếng Việt xem demoniac Tiếng Việt xem diametral Tiếng Việt xem fanatic Tiếng Việt xem lướt qua Tiếng Việt xem lại Tiếng Việt xem lại để nhớ Tiếng Việt xem một vấn đề Tiếng Việt xem như Tiếng Việt xem như là Tiếng Việt xem này! Tiếng Việt xem qua một vấn đề Tiếng Việt xem sơ qua Tiếng Việt xem xét Tiếng Việt xem xét lại Tiếng Việt xem xét nhanh chóng đến Tiếng Việt xem xét nhanh một vấn đề Tiếng Việt xem xét thứ gì Tiếng Việt xen kẽ nhau Tiếng Việt xen lẫn Tiếng Việt xen vào Tiếng Việt xen vào một câu chuyện Tiếng Việt xen-ti-mét Tiếng Việt xenlulozơ Tiếng Việt xi gắn Tiếng Việt xi măng Tiếng Việt xi nê Tiếng Việt xi đánh giày Tiếng Việt xi-rô ho Tiếng Việt xiclohexan Tiếng Việt xin Tiếng Việt xin chào! Tiếng Việt xin giùm Tiếng Việt xin lỗi Tiếng Việt xin lỗi! Tiếng Việt xin phép Tiếng Việt xin xắn Tiếng Việt xin xỏ Tiếng Việt xin được Tiếng Việt xinh xắn Tiếng Việt xinh đẹp Tiếng Việt xiêm y Tiếng Việt xiêm áo Tiếng Việt xiên Tiếng Việt xiêu vẹo Tiếng Việt xiềng xích Tiếng Việt xoa dịu Tiếng Việt xoa dịu ai Tiếng Việt xoay Tiếng Việt xoay ai mòng mòng Tiếng Việt xoay ai tới lui Tiếng Việt xoay chuyển Tiếng Việt xoay lại Tiếng Việt xoay sở Tiếng Việt xoay xoay Tiếng Việt xoay xở Tiếng Việt xong Tiếng Việt xong rồi Tiếng Việt xong xuôi Tiếng Việt xoàng Tiếng Việt xoàng xĩnh Tiếng Việt xoáy Tiếng Việt xoáy nước Tiếng Việt xoắn Tiếng Việt xoắn ốc Tiếng Việt xtê-rô-it Tiếng Việt xu Tiếng Việt xu hướng Tiếng Việt xu hướng giật gân Tiếng Việt xu hướng lập thể Tiếng Việt xu nịnh Tiếng Việt xu thế Tiếng Việt xu thời Tiếng Việt xua tan Tiếng Việt xua thứ gì đi Tiếng Việt xua đi Tiếng Việt xua đuổi Tiếng Việt xui Tiếng Việt xui khiến Tiếng Việt xui xẻo Tiếng Việt xun xoe Tiếng Việt xung phong Tiếng Việt xung quanh Tiếng Việt xung quỹ Tiếng Việt xung đột Tiếng Việt xung đột lớn Tiếng Việt xuphônamít Tiếng Việt xuyên bang Tiếng Việt xuyên qua Tiếng Việt xuyên thủng Tiếng Việt xuyên tạc Tiếng Việt xuôi Tiếng Việt xuôi dòng Tiếng Việt xuôi tai Tiếng Việt xuôi theo Tiếng Việt xuất bản Tiếng Việt xuất bản phẩm Tiếng Việt xuất chúng Tiếng Việt xuất hiện Tiếng Việt xuất hiện nơi công cộng Tiếng Việt xuất khẩu Tiếng Việt xuất sác Tiếng Việt xuất sắc Tiếng Việt xuất sắc về commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

sắp xếp gọn gàng tiếng anh là gì